Dầu hộp số tự động công nghệ tổng hợp với hiệu suất cao. Cung cấp độ ổn định nhiệt cao, đảm bảo khả năng chống lão hóa lý tưởng.
Khả năng chống mài mòn vượt trội, đặc tính ma sát thuận lợi nhờ công nghệ phụ gia hiện đại và với công thức cải tiến giúp kéo dài tuổi thọ hộp số. Tương thích với tất cả các vật liệu gioăng siu phớt trong hộp số
Dùng cho hộp số xe hơi, hệ thống thủy lực, hệ thống trợ lưc.
Thông số kỹ thuật
Tỷ trọng ở 15°C 0,845 g/cm³ DIN 51757
Độ nhớt ở 40°C 36 mm²/s ASTM D 7042-04
Độ nhớt ở 100°C 7,5 mm²/s ASTM D 7042-04
Độ nhớt ở -40°C(Brookfield)<= 20 000 mPas ASTM D 7042-04
Chỉ số độ nhớt: 180 DIN ISO 2909
Điểm đông đặc: -48°C DIN ISO 3016
Điểm chớp cháy: 220°C DIN ISO 2592
Tro sulfat 0,1 g/100g DIN 51575
Độ ổn định cắt, độ nhớt ở 100°C sau 100h: 5,4 mm²/s DIN 51350-06-KRL/C
Màu sắc: màu đỏ
Thông số kỹ thuật và phê duyệt: Allison C4 ∙ Allison TES 389 ∙ Caterpillar TO-2 ∙Dexron II D ∙ Dexron II E ∙ Dexron III G ∙ Dexron III H ∙ Dexron TASA (Typ A/Suffix A) ∙ Ford Mercon ∙ MAN 339 Typ L1 ∙ MAN 339 Typ V1 ∙ MAN 339 Typ Z1 ∙ MBApproval 236.1 ∙ Voith H55.6335.XX (G 607) ∙ ZF TEML 04D ∙ ZF TE-ML 14A ∙ ZF TE-ML 17C LIQUI MOLY khuyên dùng sản phẩm này cho động cơ xe có yêu cầu thông số kỹ thuật: MB 236.6 ∙ Volvo 97341 ∙ ZF TE-ML 02F ∙ ZF TE-ML 03D ∙ ZF TE-ML 09 ∙ ZF TE-ML 11A ∙ ZF TE-ML 11B ∙ ZF TE-ML 14B